Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手短に言うと
てみじかにいうと
nói ngắn gọn
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
手短に言えば てみじかにいえば
Tóm lại, để tóm tắt một thời gian ngắn
と言うのに というのに
mặc dù
手短 てみじか
tóm tắt ngắn
厳密に言うと げんみつにいうと
nói một cách chính xác thì
簡単に言うと かんたんにいうと
nói ngắn gọn thì..., nói đơn giản thì...
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
手短い てみじかい
Ngắn; ngắn gọn.
Đăng nhập để xem giải thích