手釣
てづり「THỦ ĐIẾU」
Sự câu cá bằng dây câu (không dùng cần câu)

手釣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手釣
手釣り てづり
sự câu cá không dùng cần câu (tay trực tiếp cầm dây câu)
釣り手 つりて
người đánh cá; người câu cá; dây treo; dây câu
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức