Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手釣り
てづり
sự câu cá không dùng cần câu (tay trực tiếp cầm dây câu)
釣り手 つりて
người đánh cá; người câu cá; dây treo; dây câu
手釣 てづり
sự câu cá bằng dây câu (không dùng cần câu)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
釣り つり
sự câu cá
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
「THỦ ĐIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích