手間どる
てまどる「THỦ GIAN」
Chàng ràng.

手間どる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手間どる
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手間取る てまどる
sự mất nhiều thời gian và công sức ngoài dự đoán
手間 てま
công nhân tạm thời
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手間を取る てまをとる
mất thời gian, công sức; phí công