Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打ち殺す うちころす
đánh đập tới chết, giết
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打っ殺す うっころす
撃ち殺す うちころす
bắn chết, giết chết, hạ gục mục tiêu
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ち放す ぶちはなす
to unsheath a sword, to slay
打ち落す うちおとす
đấm, đánh làm rơi xuống