打つ
ぶつ うつ「ĐẢ」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
Đánh
現役生活
に
ピリオド
を
打
つ〔
スポーツ選手
などが〕
Đánh dấu chấm hết sự nghiệp thi đấu của
50
年
にわたる〜による
支配
に
終止符
を
打
つ
Đánh dấu chấm dứt 50 năm dưới sự thống trị của_

Từ đồng nghĩa của 打つ
verb
Bảng chia động từ của 打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打つ/ぶつつ |
Quá khứ (た) | 打った |
Phủ định (未然) | 打たない |
Lịch sự (丁寧) | 打ちます |
te (て) | 打って |
Khả năng (可能) | 打てる |
Thụ động (受身) | 打たれる |
Sai khiến (使役) | 打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打つ |
Điều kiện (条件) | 打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 打て |
Ý chí (意向) | 打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 打つな |
打たれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 打たれる
打つ
ぶつ うつ
đánh
打たれる
うたれる
bị đánh.