打つ面
うつめん「ĐẢ DIỆN」
Mặt tiếp xúc

打つ面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打つ面
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
被削面 ひ削面
mặt gia công
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打つ ぶつ うつ
đánh
局面打開 きょくめんだかい
breakthrough in the situation, break in the deadlocked situation
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
値打つ ねうつ
Hạ giá trị, đánh giá thấp
打つ手 うつて
cách làm, biện pháp; thủ đoạn