打つ手
うつて「ĐẢ THỦ」
☆ Danh từ
Cách làm, biện pháp; thủ đoạn
打
つ
手
がないね。
Tôi hết thủ đoạn rồi.

打つ手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打つ手
打つ手がない うつてがない
không có cách nào để làm; không gì có thể được làm
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
栢手を打つ かしわしゅをうつ
vỗ một có những bàn tay trong cầu nguyện
先手を打つ せんてをうつ
đi trước một bước
拍手を打つ かしわでをうつ
chắp tay cầu nguyện
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao