打ち続く
うちつづく「ĐẢ TỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Sự liên tiếp không ngừng

Bảng chia động từ của 打ち続く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち続く/うちつづくく |
Quá khứ (た) | 打ち続いた |
Phủ định (未然) | 打ち続かない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち続きます |
te (て) | 打ち続いて |
Khả năng (可能) | 打ち続ける |
Thụ động (受身) | 打ち続かれる |
Sai khiến (使役) | 打ち続かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち続く |
Điều kiện (条件) | 打ち続けば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち続け |
Ý chí (意向) | 打ち続こう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち続くな |
打ち続く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち続く
打ち続ける うちつづける
đánh dồn dập, liên tục, nhiều lần
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
ばくち打ち ばくちうち
cờ bạc chuyên nghiệp
打ち貫く うちつらぬく
đục lỗ; xuyên qua
打ち砕く うちくだく ぶちくだく
đập bể.
打ち抜く うちぬく ぶちぬく
đục lỗ; xuyên qua