打ち具
うちぐ「ĐẢ CỤ」
☆ Danh từ
Dụng cụ đánh dấu
打ち具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち具
打ち具/穴あけポンチ うちぐ/あなあけポンチ
đánh dấu / đục lỗ punch
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)