打ち噛まし
ぶちかまし
☆ Danh từ
Kỹ thuật đâm mạnh đầu vào ngực đối thủ

打ち噛まし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち噛まし
打ち噛ます ぶちかます うちかます
Trong đấu vật sumo, khi đứng lên, đánh mạnh vào ngực đối thủ từ đầu
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
噛ます かます
chèn vào, đưa vào
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
回し打ち まわしうち
cú đánh xoay
流し打ち ながしうち
sự đánh sang sân bên kia (bóng chày)
打ち消し うちけし
sự phủ nhận; sự cự tuyệt; sự từ chối; bác bỏ; phản đối