流し打ち
ながしうち「LƯU ĐẢ」
☆ Danh từ
Sự đánh sang sân bên kia (bóng chày)
ライト
に
流
し
打
ちの
ライナー
を
放
つ
Đánh bóng sang phải qua sân của đối phương.
長距離
の
流
し
打
ちができる
能力
Có khả năng đánh bóng xa sang sân của đối phương. .

流し打ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流し打ち
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
打ち消し うちけし
sự phủ nhận; sự cự tuyệt; sự từ chối; bác bỏ; phản đối
打ち放し うちはなし
bê tông không trát
打ち出し うちだし
sự chạm nổi; sự rập nổi; sự kết thúc ((của) một sự trình diễn)