打ち損ない
うちそこない
☆ Danh từ
Mishit, poor stroke, poor shot

打ち損ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち損ない
打ち損なう うちそこなう
bỏ lỡ
むち打ち損傷 むちうちそんしょー
chấn thương whiplash ( chấn thương cổ)
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
損ない そこない
Đánh mất
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
打ち合い うちあい
cuộc đấu súng