Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むち打ち損傷
むちうちそんしょー
chấn thương whiplash ( chấn thương cổ)
打ち傷 うちきず
thâm tím
打ち込む ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち沈む うちしずむ
để (thì) thất vọng
打ち損なう うちそこなう
bỏ lỡ
打ち損ない うちそこない
mishit, poor stroke, poor shot
鞭打ち むちうち
đánh bằng roi
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
Đăng nhập để xem giải thích