むち打ち損傷
むちうちそんしょー
Chấn thương whiplash ( chấn thương cổ)
むち打ち損傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むち打ち損傷
打ち傷 うちきず
thâm tím
打ち損なう うちそこなう
bỏ lỡ
打ち損ない うちそこない
mishit, poor stroke, poor shot
打ち込む ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
打ち沈む うちしずむ
để (thì) thất vọng
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc