Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
碁打ち ごうち
người chơi cờ vây; việc chơi cờ vây
囲碁 いご
cờ vây; cờ gô
打ち込み うちこみ
sự đưa vào
打ち込みキー うちこみキー
then cắt, then dẫn
打ち込みウエイト うちこみウエイトウエート
chì cân bằng mâm xe
囲い込み かこいこみ
sự bao vây
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
囲碁三級 いごさんきゅう
hàng dãy (thứ) ba trong cờ vây