打刻
だこく「ĐẢ KHẮC」
Đóng dấu (ví dụ như biểu tượng), đục lỗ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gây ấn tượng, khắc sâu

Bảng chia động từ của 打刻
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打刻する/だこくする |
Quá khứ (た) | 打刻した |
Phủ định (未然) | 打刻しない |
Lịch sự (丁寧) | 打刻します |
te (て) | 打刻して |
Khả năng (可能) | 打刻できる |
Thụ động (受身) | 打刻される |
Sai khiến (使役) | 打刻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打刻すられる |
Điều kiện (条件) | 打刻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打刻しろ |
Ý chí (意向) | 打刻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打刻するな |
打刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打刻
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
刻 こく きざ
vết xước.
刻一刻と こくいっこくと
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác