打取る
うちとる「ĐẢ THỦ」
Đánh bại đối thủ trong một trận đấu
Tấn công, tiêu diệt các nước đối phương và biến thành của mình
☆ Động từ nhóm 2
Giết đối thủ bằng vũ khí

Từ đồng nghĩa của 打取る
verb
Bảng chia động từ của 打取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打取る/うちとるる |
Quá khứ (た) | 打取た |
Phủ định (未然) | 打取ない |
Lịch sự (丁寧) | 打取ます |
te (て) | 打取て |
Khả năng (可能) | 打取られる |
Thụ động (受身) | 打取られる |
Sai khiến (使役) | 打取させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打取られる |
Điều kiện (条件) | 打取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 打取いろ |
Ý chí (意向) | 打取よう |
Cấm chỉ(禁止) | 打取るな |
打取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打取る
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち取る うちとる
bắt; để có người nào đó ngoài (trong bóng chày)
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng