Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
根っ木打ち ねっきうち
children's game in which a wooden stick driven into the ground is dislodged by sticks thrown at it
根 こん ね
rễ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
打 ダース だ
đánh
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc