Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打つ ぶつ うつ
đánh
打つ面 うつめん
Mặt tiếp xúc
値打つ ねうつ
Hạ giá trị, đánh giá thấp
打つ手 うつて
cách làm, biện pháp; thủ đoạn
銘打つ めいうつ
khắc chữ
波打つ なみうつ
lướt (sóng)