Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 打毬楽
打楽器 だがっき
nhạc cụ thuộc bộ gõ
毬 いが かさ
Quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打楽器ケース だがっきケース
Hộp đựng nhạc cụ đánh
毬果 きゅうか まりはて
(quả thông) hình nón