Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長打率 ちょうだりつ
tỷ lệ trượt
打撃率 だげきりつ
việc đánh trung bình
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
率 りつ
hệ số [vật lý]; tỷ lệ
打 ダース だ
đánh
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
ヒット率 ヒットりつ
hệ số trúng