Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着払い運賃 ちゃくばらいうんちん
cước thu sau.
払い戻し はらいもどし
hoàn trả (tiền).
運賃 うんちん
cước
応じかねます 払い戻しなんか しないってさぁ
không đáp ứng được
払い戻る はらいもどる
bớt giá.
払い戻す はらいもどす
trả lại; hoàn trả; trả
遠い運賃 とおいうんちん
cước suốt.
順運賃 じゅんうんちん
cước tịnh.