払い戻し
はらいもどし「PHẤT LỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoàn trả (tiền).
払
い
戻
しを
受
けるには、
商品
は
未開封
のままご
返送下
さい。
Để được hoàn lại tiền, bạn phải trả lại mặt hàng chưa mở.

Bảng chia động từ của 払い戻し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 払い戻しする/はらいもどしする |
Quá khứ (た) | 払い戻しした |
Phủ định (未然) | 払い戻ししない |
Lịch sự (丁寧) | 払い戻しします |
te (て) | 払い戻しして |
Khả năng (可能) | 払い戻しできる |
Thụ động (受身) | 払い戻しされる |
Sai khiến (使役) | 払い戻しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 払い戻しすられる |
Điều kiện (条件) | 払い戻しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 払い戻ししろ |
Ý chí (意向) | 払い戻ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 払い戻しするな |
払い戻し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 払い戻し
応じかねます 払い戻しなんか しないってさぁ
không đáp ứng được
運賃払い戻し うんちんばらいもどし
bớt cước sau.
払い戻る はらいもどる
bớt giá.
払い戻す はらいもどす
trả lại; hoàn trả; trả
元本払戻金 がんぽんはらいもどしきん
tiền hoàn trả vốn gốc (cổ tức đặc biệt )
戻し もどし
sự điều hướng lại
食い戻し くいもどし
(động vật) nhai lại
買い戻し かいもどし
sự mua lại; sự chuộc lại; mua lại; chuộc lại