Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 承宣布政使司
宣布 せんぷ
tuyên
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
宣戦布告 せんせんふこく
sự tuyên bố khai chiến
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
使徒承伝 しとしょうでん しとうけたまわつて
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
使徒継承 しとけいしょう
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.