承服する
しょうふく「THỪA PHỤC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phục tùng; quy phục; chấp nhận.

Bảng chia động từ của 承服する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 承服する/しょうふくする |
Quá khứ (た) | 承服した |
Phủ định (未然) | 承服しない |
Lịch sự (丁寧) | 承服します |
te (て) | 承服して |
Khả năng (可能) | 承服できる |
Thụ động (受身) | 承服される |
Sai khiến (使役) | 承服させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 承服すられる |
Điều kiện (条件) | 承服すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 承服しろ |
Ý chí (意向) | 承服しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 承服するな |
承服する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 承服する
承服 しょうふく
sự phục tùng; sự quy phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
服する ふくする
vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
伝承する でんしょうする
truyền; truyền cho
承知する しょうち
chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ; thừa nhận.
承認する しょうにんする
chấp thuận
了承する りょうしょう
công nhận; thừa nhận; cho phép; chấp nhận