Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 技能試験
検査室技能試験 けんさしつぎのーしけん
kiểm tra kĩ năng phòng xét nghiệm
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
実技試験 じつぎしけん
thi tay nghề. thi thực hành
機能試験 きのうしけん
kiểm thử khả năng
機能試験マクロ きのうしけんマクロ
macrô kiểm thử tính năng
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
試技 しぎ
sự diễn tập thử (cử tạ; ném tạ; nhảy cao,.....)