Các từ liên quan tới 技能講習による資格一覧
技術講習 ぎじゅつこうしゅう
đào tạo công nghệ
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
講習 こうしゅう
hướng ngắn; sự huấn luyện
格納メッセージ一覧 かくのうメッセージいちらん
danh sách thông điệp đã lưu
講習料 こうしゅうりょう
phí đào tạo
講習会 こうしゅうかい
khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn
格技 かくぎ
võ đối kháng
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua