Kết quả tra cứu 招じ入れる
Các từ liên quan tới 招じ入れる
招じ入れる
しょうじいれる しょうじ入れる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
◆ Mời người khác vào nhà

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 招じ入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 招じ入れる/しょうじいれるる |
Quá khứ (た) | 招じ入れた |
Phủ định (未然) | 招じ入れない |
Lịch sự (丁寧) | 招じ入れます |
te (て) | 招じ入れて |
Khả năng (可能) | 招じ入れられる |
Thụ động (受身) | 招じ入れられる |
Sai khiến (使役) | 招じ入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 招じ入れられる |
Điều kiện (条件) | 招じ入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 招じ入れいろ |
Ý chí (意向) | 招じ入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 招じ入れるな |