招じ入れる
しょうじいれる しょうじ入れる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Mời người khác vào nhà

Bảng chia động từ của 招じ入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 招じ入れる/しょうじいれるる |
Quá khứ (た) | 招じ入れた |
Phủ định (未然) | 招じ入れない |
Lịch sự (丁寧) | 招じ入れます |
te (て) | 招じ入れて |
Khả năng (可能) | 招じ入れられる |
Thụ động (受身) | 招じ入れられる |
Sai khiến (使役) | 招じ入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 招じ入れられる |
Điều kiện (条件) | 招じ入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 招じ入れいろ |
Ý chí (意向) | 招じ入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 招じ入れるな |
招じ入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 招じ入れる
招き入れる まねきいれる
mời vào
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
抉じ入れる こじいれる
to force something (into), to thrust forcibly (into)
請じ入れる しょうじいれる
Hướng dẫn khách hàng và đưa họ vào nhà hoặc phòng riêng của họ
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).