Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抓る つねる
kềm kẹp; cấu; nhéo; véo
抓み つまみ
núm; tay cầm.
丸め込む まるめこむ
cuộn tròn nhét vào
目をつむる めをつむる
nhắm mắt; nhắm mắt bỏ qua, chấp nhận thất bại; lỗi lầm của đối phương
目がむずむずする めがむずむずする
ngứa mắt.
目を向ける めをむける
quan tâm, để mắt tới
胸に納める むねにおさめる
giữ cho chính mình (bí mật, v.v.)
胸を痛める むねをいためる
làm đau lòng