Kết quả tra cứu 投げ売り品
投げ売り品
なげうりひん
☆ Danh từ
◆ Hàng bán tống bán tháo; hàng bán phá giá
彼
らは
海外市場
で
余剰物資
の
投
げ
売
り
品
をしようとしている.
Họ đang cố gắng bán tống bán tháo hàng hóa ra thị trường nước ngoài

Đăng nhập để xem giải thích
なげうりひん
Đăng nhập để xem giải thích