継投口
けーとーくち「KẾ ĐẦU KHẨU」
Tái đầu tư cổ tức
Tái đầu tư lợi nhuận
継投口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 継投口
継投 けいとう
(thể dục thể thao) cầu thủ ném bóng (trong bóng chày)
投入口 とうにゅうぐち とうにゅうこう
insertion slot (e.g. coins, tickets), input port
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
経口投与 けいこうとうよ
(những liều cho) sự quản trị miệng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
非経口投与 ひけーこーとーよ
chỉ định đường tiêm
屑入投入口 くずにゅうとうにゅうぐち
cửa xả rác