Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 投入堂
投入 とうにゅう
Nhập; đầu vào
データ投入 データとうにゅう
nhập dữ liệu
投入口 とうにゅうぐち とうにゅうこう
insertion slot (e.g. coins, tickets), input port
屑入投入口 くずにゅうとうにゅうぐち
cửa xả rác
堂に入る どうにはいる
để trở thành là một chuyên gia; để (thì) chủ ở (tại)
殿堂入り でんどういり
being inducted into a hall of fame
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.