Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 投売り
投売り品 なげうりひん
hàng bán tống bán tháo.
投売 なげうり
bán đại hạ giá
投げ売り なげうり
Bán tống bán tháo; bán phá giá
投げ売り品 なげうりひん
Hàng bán tống bán tháo; hàng bán phá giá
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
売り うり
sự bán
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
売り残り うりのこり
bán ế.