Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 投影性同一視
透視投影 とうしとうえい
hình chiếu phối cảnh
同一視 どういつし どういちし
Đánh đồng với, xem như không có gì khác biệt
一視同人 いっしどうじん いちしどうじん
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
一視同仁 いっしどうじん
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
性同一性 せいどういつせい
bản dạng giới
同一性 どういつせい
danh tính
投影 とうえい
sự dự tính; sự kế hoạch; trình chiếu.
同視 どうし
đối đãi giống nhau