Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血小板 けっしょうばん
<Y> tiểu huyết cầu
血小板輸血 けつしょうばんゆけつ
truyền tiểu cầu
血小板造血 けつしょうばんぞうけつ
(sự) tạo huyết khối
血小板凝集阻害剤 けつしょうばんぎょうしゅうそがいざい
thuốc chống kết tập tiểu cầu
多血小板血漿 たけつしょうばんけっしょう
huyết tương giàu tiểu cầu
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
血小板異常 けつしょうばんいじょう
rối loạn chức năng tiểu cầu