Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 折下吉延
ズボンした ズボン下
quần đùi
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
下顎骨骨折 かがっこつこっせつ
gãy xương hàm dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
延延 えんえん
uốn khúc
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ