Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 折原秋良
秋葉原 あきはばら
Akihabara, khu mua sắm điện tử ở Tokyo
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
秋 あき
mùa thu
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau
良 りょう
tốt