Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 折田正樹
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
屈折矯正手術 くっせつきょーせーしゅじゅつ
phẫu thuật khúc xạ
折り目正しい おりめただしい
lịch sự, nhã nhặn