粋がる
いきがる「TÚY」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để (thì) hợp thời trang; để cố gắng xuất hiện đau đớn

Bảng chia động từ của 粋がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 粋がる/いきがるる |
Quá khứ (た) | 粋がった |
Phủ định (未然) | 粋がらない |
Lịch sự (丁寧) | 粋がります |
te (て) | 粋がって |
Khả năng (可能) | 粋がれる |
Thụ động (受身) | 粋がられる |
Sai khiến (使役) | 粋がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 粋がられる |
Điều kiện (条件) | 粋がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 粋がれ |
Ý chí (意向) | 粋がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 粋がるな |
粋がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粋がる
粋 いき すい
tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao
抜粋する ばっすい
trích đoạn
国粋 こくすい
những đặc trưng của quốc gia
清粋 せいすい きよしいき
tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã
粋な すいな
bảnh.
不粋 ぶすい
thiếu trang nhã, không thanh nhã, thiếu chải chuốt
精粋 せいすい
tính không ích kỷ
粋狂 すいきょう
sự thất thường; sự bất chợt