Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抜髄 ばつずい
lấy tủy
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
処置 しょち
sự xử trí; sự đối xử; sự điều trị.
未処置 みしょち
chưa gia công, chưa xử lí
処置車 しょちくるま しょちしゃ
xe chở dụng cụ y tế
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng