押し合い
おしあい「ÁP HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xô đẩy, sự chen lấn

Bảng chia động từ của 押し合い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し合いする/おしあいする |
Quá khứ (た) | 押し合いした |
Phủ định (未然) | 押し合いしない |
Lịch sự (丁寧) | 押し合いします |
te (て) | 押し合いして |
Khả năng (可能) | 押し合いできる |
Thụ động (受身) | 押し合いされる |
Sai khiến (使役) | 押し合いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し合いすられる |
Điều kiện (条件) | 押し合いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し合いしろ |
Ý chí (意向) | 押し合いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し合いするな |
押し合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し合い
押し合い圧し合い おしあいへしあい
chen chúc nhau
押し合う おしあう
Đùn đẩy (công việc), nhượng qua nhượng lại ( nghĩa thường mang tính tiêu cực)
押合う おしあう
chen chúc.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
掘り合う 掘り合う
khắc vào
馴合い売買 馴合いばいばい
việc mua bán không nhằm mục đích chuyển giao quyền đặt lệnh bán hoặc mua đồng thời, đồng giá nhằm mục đích thông đồng với người bán và người mua để gây hiểu lầm cho bên thứ ba.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.