Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押合う
おしあう
chen chúc.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
押し合う おしあう
Đùn đẩy (công việc), nhượng qua nhượng lại ( nghĩa thường mang tính tiêu cực)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
「ÁP HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích