押し葉
おしば「ÁP DIỆP」
☆ Danh từ
Lá ép (ép trong tập, sách...); tiêu bản lá thực vật

押し葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し葉
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
押し釦 おしぼたん
nút bấm
型押し かたおし
sự in nổi, sự chạm nổi
押出し おしだし
sự có mặt; sự xuất hiện; sự chạy đi bộ bên trong (bóng chày)
綾押し あやおし
(xu hướng thị trường) phục hồi tạm thời, tăng nhẹ
長押し ながおし
sự nhấn và giữ