Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 押切美沙紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
押切 おしきり
phủ rơm người cắt; bờm ngắn ấn và cắt
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
押切帳 おしきりちょう
sổ ghi chép chứng nhận việc chuyển nhận tiền
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
押し切り おしきり
sự cắt đứt; kéo cắt rơm; máy cắt ngắn bờm ngựa; máy xén