担ぎ回る
かつぎまわる「ĐAM HỒI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To carry something around

Bảng chia động từ của 担ぎ回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 担ぎ回る/かつぎまわるる |
Quá khứ (た) | 担ぎ回った |
Phủ định (未然) | 担ぎ回らない |
Lịch sự (丁寧) | 担ぎ回ります |
te (て) | 担ぎ回って |
Khả năng (可能) | 担ぎ回れる |
Thụ động (受身) | 担ぎ回られる |
Sai khiến (使役) | 担ぎ回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 担ぎ回られる |
Điều kiện (条件) | 担ぎ回れば |
Mệnh lệnh (命令) | 担ぎ回れ |
Ý chí (意向) | 担ぎ回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 担ぎ回るな |
担ぎ回る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 担ぎ回る
担ぎ かつぎ
1. sự gánh, sự vác, sự mang 2. người bán hàng rong
験担ぎ げんかつぎ
sự mê tín
担ぎ屋 かつぎや
người chơi khăm
担ぎ上げる かつぎあげる
mang lên, khiêng lên, vác lên
担ぐ かつぐ
khiêng
ご幣担ぎ ごぬさかつぎ
sự mê tín
御幣担ぎ ごへいかつぎ
Điều mê tín; người mê tín.
担ぎ込む かつぎこむ
chở đến, mang đến, khiêng đến; chở (một người bị thương) vào (bệnh viện)