担ぎ回る
かつぎまわる「ĐAM HỒI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Tuyên truyền; mang đi khắp nơi
彼
は
奇妙
な
迷信
を
担
ぎ
回
って、
人々
を
惑
わせた。
Anh ta đi khắp nơi tuyên truyền mê tín kỳ lạ, khiến mọi người hoang mang.

Bảng chia động từ của 担ぎ回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 担ぎ回る/かつぎまわるる |
Quá khứ (た) | 担ぎ回った |
Phủ định (未然) | 担ぎ回らない |
Lịch sự (丁寧) | 担ぎ回ります |
te (て) | 担ぎ回って |
Khả năng (可能) | 担ぎ回れる |
Thụ động (受身) | 担ぎ回られる |
Sai khiến (使役) | 担ぎ回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 担ぎ回られる |
Điều kiện (条件) | 担ぎ回れば |
Mệnh lệnh (命令) | 担ぎ回れ |
Ý chí (意向) | 担ぎ回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 担ぎ回るな |