Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 担保付社債信託法
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
一般担保付社債 いっぱんたんぽふしゃさい
trái phiếu có bảo đảm
無担保社債 むたんぽしゃさい
giấy nợ đóng không kín (tập đoàn)
公社債投資信託 こーしゃさいとーししんたく
quĩ đầu tư trái phiếu
無担保債 むたんぽさい
trái phiếu không bảo đảm
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
信託会社 しんたくがいしゃ
công ty ủy thác.