Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沙漠, 砂漠 さばく
sa mạc
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
跋 ばつ
phần kết, phần tái bút
漠漠 ばくばく
rộng lớn; mập mờ; mờ
跋渉 ばっしょう
đi lang thang
跋文 ばつぶん
lời bạt (cuối sách).
跋扈 ばっこ
sự phổ biến, sự thịnh hành
空空漠漠 くうくうばくばく
rộng lớn; bao la; mù mờ