内謁
ないえつ「NỘI YẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên.

Bảng chia động từ của 内謁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内謁する/ないえつする |
Quá khứ (た) | 内謁した |
Phủ định (未然) | 内謁しない |
Lịch sự (丁寧) | 内謁します |
te (て) | 内謁して |
Khả năng (可能) | 内謁できる |
Thụ động (受身) | 内謁される |
Sai khiến (使役) | 内謁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内謁すられる |
Điều kiện (条件) | 内謁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内謁しろ |
Ý chí (意向) | 内謁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内謁するな |