謁見
えっけん「YẾT KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xem; sự thưởng thức
謁見室
Phòng xem
謁見
を
許
される
Được xem
祖母
は50
年前女王
に
謁見
したときのことをまだ
思
い
出
すことができる
Bà tôi vẫn nhớ về lần xem (nhìn thấy) nữ hoàng 50 năm cách đây .

Từ đồng nghĩa của 謁見
noun
Bảng chia động từ của 謁見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謁見する/えっけんする |
Quá khứ (た) | 謁見した |
Phủ định (未然) | 謁見しない |
Lịch sự (丁寧) | 謁見します |
te (て) | 謁見して |
Khả năng (可能) | 謁見できる |
Thụ động (受身) | 謁見される |
Sai khiến (使役) | 謁見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謁見すられる |
Điều kiện (条件) | 謁見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 謁見しろ |
Ý chí (意向) | 謁見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 謁見するな |