Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 拮抗作用
薬物拮抗作用 やくぶつきっこーさよー
kháng thuốc
拮抗 きっこう けっこう
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
拮抗薬 きっこうやく
cơ đối kháng
拮抗筋 きっこうきん
cơ đối kháng
抗生作用 こーせーさよー
tác động kháng sinh
ホルモン拮抗剤 ホルモンきっこーざい
thuốc đối kháng hormone
戦力拮抗 せんりょくきっこう
struggle for supremacy between evenly-matched armies (teams)
勢力拮抗 せいりょくきっこう
struggle for supremacy between evenly-matched forces (parties)